Trang

Tiếng anh cho kế toán

Học tiếng anh kế toán qua các công thành ngữ về kế toán
 TỪ VỰNG:
 - Balance Budget: Cân bằng ngân sách
- Genuinely (trạng từ): một cách chân thật
- Ingenuity (danh từ): sự khôn khéo

 Từ vừng tiếng anh kế toán
- Financial institution: tổ chức tài chính
- Venture capital profits: lợi nhuận vốn kinh doanh
CẤU TRÚC tiếng anh kế toán  - The better .... the better.....: việc gì đó càng tốt lên bao nhiêu ..... thì việc khác lại tốt lên bấy nhiêu
TỪ VỰNG kế toán tiếng anh:
 - Corporate Earning : doanh thu của doanh nghiệp
- Balance Sheet: bảng cân đối
- Volatile (tính từ): cân đối
- Transperancy (danh từ): sự minh bạch, sự hợp lý
Tiếng anh cho kế toán

No comments:

Post a Comment

 

Pageviews last month

Đối tác

Bài viết mới